UEFA Europa League (UEL), trước đây được biết đến là Cúp UEFA, là một giải đấu bóng đá cấp câu lạc bộ thường niên do Liên đoàn bóng đá châu Âu (UEFA) tổ chức từ năm 1971. Đây là giải đấu hạng hai của bóng đá cấp câu lạc bộ châu Âu, xếp dưới UEFA Champions League và trên UEFA Europa Conference League. Các câu lạc bộ tham gia giải đấu dựa trên thành tích của họ tại các giải vô địch quốc gia và cúp quốc gia.
Lịch sử
Giải đấu được giới thiệu vào năm 1971 với tên gọi Cúp UEFA, thay thế cho Inter-Cities Fairs Cup. Năm 1999, UEFA Cup Winners’ Cup được hợp nhất với Cúp UEFA và ngừng tổ chức. Từ mùa giải 2004-05, một vòng bảng đã được thêm vào trước vòng đấu loại trực tiếp. Giải đấu được đổi tên thành Europa League kể từ mùa giải 2009-10, sau khi thay đổi thể thức. Từ mùa giải 2014-15, đội vô địch UEFA Europa League giành quyền tham dự UEFA Champions League mùa giải tiếp theo.
Thành tích và Các Câu Lạc Bộ Thành Công
Các câu lạc bộ Tây Ban Nha có số lần vô địch nhiều nhất (14 lần), tiếp theo là các đội đến từ Ý (10 lần) và Anh (9 lần). Sevilla là câu lạc bộ thành công nhất trong lịch sử giải đấu với 7 danh hiệu.
Danh Sách Các Đội Vô Địch UEFA Europa League
Năm | Đội Vô Địch | Tên Giải |
1971-72 | Tottenham Hotspur | Cúp UEFA |
1972-73 | Liverpool | Cúp UEFA |
1973-74 | Feyenoord | Cúp UEFA |
1974-75 | Borussia Mönchengladbach | Cúp UEFA |
1975-76 | Liverpool | Cúp UEFA |
1976-77 | Juventus | Cúp UEFA |
1977-78 | PSV Eindhoven | Cúp UEFA |
1978-79 | Borussia Mönchengladbach | Cúp UEFA |
1979-80 | Eintracht Frankfurt | Cúp UEFA |
1980-81 | Ipswich Town | Cúp UEFA |
1981-82 | IFK Göteborg | Cúp UEFA |
1982-83 | Anderlecht | Cúp UEFA |
1983-84 | Tottenham Hotspur | Cúp UEFA |
1984-85 | Real Madrid | Cúp UEFA |
1985-86 | Real Madrid | Cúp UEFA |
1986-87 | IFK Göteborg | Cúp UEFA |
1987-88 | Bayer Leverkusen | Cúp UEFA |
1988-89 | Napoli | Cúp UEFA |
1989-90 | Juventus | Cúp UEFA |
1990-91 | Inter Milan | Cúp UEFA |
1991-92 | Ajax | Cúp UEFA |
1992-93 | Juventus | Cúp UEFA |
1993-94 | Inter Milan | Cúp UEFA |
1994-95 | Parma | Cúp UEFA |
1995-96 | Bayern Munich | Cúp UEFA |
1996-97 | Schalke 04 | Cúp UEFA |
1997-98 | Inter Milan | Cúp UEFA |
1998-99 | Parma | Cúp UEFA |
1999-2000 | Galatasaray | Cúp UEFA |
2000-01 | Liverpool | Cúp UEFA |
2001-02 | Feyenoord | Cúp UEFA |
2002-03 | Porto | Cúp UEFA |
2003-04 | Valencia | Cúp UEFA |
2004-05 | CSKA Moscow | Cúp UEFA |
2005-06 | Sevilla | Cúp UEFA |
2006-07 | Sevilla | Cúp UEFA |
2007-08 | Zenit Saint Petersburg | Cúp UEFA |
2008-09 | Shakhtar Donetsk | Cúp UEFA |
2009-10 | Atlético Madrid | UEFA Europa League |
2010-11 | Porto | UEFA Europa League |
2011-12 | Atlético Madrid | UEFA Europa League |
2012-13 | Chelsea | UEFA Europa League |
2013-14 | Sevilla | UEFA Europa League |
2014-15 | Sevilla | UEFA Europa League |
2015-16 | Sevilla | UEFA Europa League |
2016-17 | Manchester United | UEFA Europa League |
2017-18 | Atlético Madrid | UEFA Europa League |
2018-19 | Chelsea | UEFA Europa League |
2019-20 | Sevilla | UEFA Europa League |
2020-21 | Villarreal | UEFA Europa League |
2021-22 | Eintracht Frankfurt | UEFA Europa League |
2022-23 | Sevilla | UEFA Europa League |
2023-24 | Atalanta | UEFA Europa League |
Cúp UEFA
Chiếc cúp UEFA, còn được gọi là “Coupe UEFA”, được trao hàng năm bởi UEFA cho câu lạc bộ chiến thắng Giải vô địch bóng đá châu Âu UEFA. Trước mùa giải 2009-10, một câu lạc bộ có thể giữ cúp ban đầu trong một năm trước khi trả lại cho UEFA. Sau khi trả lại, câu lạc bộ có thể giữ một phiên bản thu nhỏ của cúp ban đầu.
Thể thức
Từ mùa giải 2021-22, giải đấu có 32 đội tham gia vòng bảng, chia thành 8 bảng đấu và thi đấu 2 lượt đi và về. Kết thúc vòng bảng, 8 đội đứng đầu sẽ vào vòng 16 đội, còn đội xếp thứ 2 vòng bảng sẽ thi đấu 2 trận playoff với đội xếp thứ 3 vòng bảng UEFA Champions League để chọn ra 8 đội cuối cùng tham dự vòng 16 đội. Vòng 16 đội, tứ kết, bán kết và chung kết, thể thức vẫn giữ nguyên.
Tiền thưởng
Mức tiền thưởng của các câu lạc bộ tham gia được chia thành các khoản thanh toán cố định dựa trên sự tham gia và kết quả. Đối với mùa giải 2021-22, suất tham dự vòng bảng tại Europa League được hưởng mức phí cơ bản là €3.630.000. Các khoản thưởng khác bao gồm:
Giai Đoạn | Số Tiền Thưởng (€) |
Thắng trận trong vòng bảng | 630 |
Hòa trận trong vòng bảng | 210 |
Đầu bảng | 1,100,000 |
Nhì bảng | 550 |
Vòng play-off loại trực tiếp | 500 |
Vòng 16 đội | 1,200,000 |
Tứ kết | 1,800,000 |
Bán kết | 2,800,000 |
Á quân | 4,600,000 |
Vô địch | 8,600,000 |
Tài trợ
UEFA Europa League được tài trợ bởi bảy tập đoàn đa quốc gia. Các nhà tài trợ chính của giải đấu cho giai đoạn 2021-24 bao gồm Heineken, Just Eat Takeaway, Hankook Tire, Engelbert Strauss, Enterprise Rent-A-Car, Swissquote, Bwin, Entain Foundation, Socios.com, và Molten là nhà tài trợ phụ cung cấp bóng thi đấu chính thức.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
- Giải Bóng Đá Vô Địch Quốc Gia Đức (Bundesliga)
- Premier League ( Ngoại Hạng Anh) Giải đấu hàng đầu Châu Âu
Bài viết liên quan: